EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eurocommunist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eurocommunist
eurocommunist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người theo chủ nghĩa cộng sản Tây Âu
* tính từ
(thuộc) chủ nghĩa cộng sản Tây Âu
← Xem thêm từ eurocommunism
Xem thêm từ eurocrat →
Từ vựng liên quan
co
com
communist
E
e
euro
is
mu
ni
oc
om
roc
st
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…