EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euphrasy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euphrasy
euphrasy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cỏ tiểu mễ (để chữa mắt)
← Xem thêm từ euphotometric
Xem thêm từ euphuism →
Từ vựng liên quan
as
E
e
ra
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…