ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eulogies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eulogies


eulogy /'ju:lədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài tán dương, bài ca tụng
to pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy → tán dương ai, ca tụng ai
  lời khen, lời ca ngợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…