ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etymologise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etymologise


etymologise /,eti'mɔlədʤaiz/ (etymologise) /etymologize/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)

nội động từ


  nghiên cứu về từ nguyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…