EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etymologise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etymologise
etymologise /,eti'mɔlədʤaiz/ (etymologise) /etymologize/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)
nội động từ
nghiên cứu về từ nguyên
← Xem thêm từ etymologies
Xem thêm từ etymologist →
Từ vựng liên quan
E
e
gi
is
lo
log
mo
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…