EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethionine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethionine
ethionine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) ethionin
← Xem thêm từ ethics
Xem thêm từ ethiopian →
Từ vựng liên quan
E
e
hi
in
ion
ni
nine
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…