ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ethers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ethers


ether /'i:θə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không
  (vật lý) Ête
luminiferous ether → ête ánh sáng
  hoá Ête

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…