EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etherism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etherism
etherism /'i:θərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) trạng thái nhiễm ête
← Xem thêm từ etherise
Xem thêm từ etherization →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ether
he
her
is
ism
ri
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…