EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etesian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etesian
etesian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xuất hiện hàng năm đúng kì hạn
etesian winds
→gió bấc mùa hè ở Địa Trung Hải
← Xem thêm từ eternize
Xem thêm từ ethane →
Từ vựng liên quan
an
E
e
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…