ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etceteras

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etceteras


etceteras

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  những thứ kèm theo; đồ linh tinh
It's not just food for the guests   there are all the eceteras as well →Đâu phải chỉ có thức ăn cho khách thôi   mà còn bao nhiêu thứ linh tinh khác nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…