ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esuriency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esuriency


esuriency /i'sjuəriəns/ (esuriency) /i'sjuəriənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đói khát
  sự thèm muốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…