EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esuriency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esuriency
esuriency /i'sjuəriəns/ (esuriency) /i'sjuəriənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đói khát
sự thèm muốn
← Xem thêm từ esurience
Xem thêm từ esurient →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…