EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estuarine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estuarine
estuarine /'estjuərain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cửa sông
← Xem thêm từ estuaries
Xem thêm từ estuary →
Từ vựng liên quan
E
e
est
in
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…