EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estriate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estriate
estriate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
không vân; không sọc
← Xem thêm từ estreats
Xem thêm từ estuarial →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
est
ri
ria
st
str
stria
striate
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…