EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estrangement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estrangement
estrangement /is'treindʤmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời
sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
← Xem thêm từ estranged
Xem thêm từ estrangements →
Từ vựng liên quan
an
E
e
em
en
ent
est
estrange
gem
me
men
nt
ra
ran
rang
Range
range
st
str
strange
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…