ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ estrangement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estrangement


estrangement /is'treindʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời
  sự bất hoà, sự ghẻ lạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…