EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estoppel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estoppel
estoppel /is'tɔpəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó)
← Xem thêm từ estopped
Xem thêm từ estoppels →
Từ vựng liên quan
E
e
el
est
estop
op
opp
pe
pel
pp
ppe
st
stop
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…