ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ estoppel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estoppel


estoppel /is'tɔpəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…