EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esterified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esterified
esterify
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
este hoá
← Xem thêm từ esterifications
Xem thêm từ esterifies →
Từ vựng liên quan
E
e
er
est
ester
fie
if
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…