EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estafette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estafette
estafette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng estafet
sĩ quan liên lạc; phu trạm
← Xem thêm từ establishments
Xem thêm từ estaminet →
Từ vựng liên quan
afe
E
e
est
st
sta
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…