EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
espianage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
espianage
espianage /,espiə'nɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo
← Xem thêm từ espial
Xem thêm từ espied →
Từ vựng liên quan
age
an
ana
E
e
esp
nag
pi
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…