EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eschewed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eschewed
eschew /is'tʃu:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tránh làm (việc gì...)
kiêng cữ (thức ăn...)
← Xem thêm từ eschewals
Xem thêm từ eschewing →
Từ vựng liên quan
ch
chew
chewed
E
e
esc
eschew
ewe
he
hew
hewed
sc
sch
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…