EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erysipelatous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erysipelatous
erysipelatous /,eri'sipilətəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) viêm quầng
← Xem thêm từ erysipelas
Xem thêm từ erythaemia →
Từ vựng liên quan
at
E
e
el
er
la
lat
ou
pe
pel
si
sip
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…