EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eruptive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eruptive
eruptive /i'rʌptiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên
(như) eruptional
← Xem thêm từ eruptions
Xem thêm từ eruptively →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erupt
pt
ru
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…