ex. Game, Music, Video, Photography

" Eruptions could result in ash clouds that could "severely disrupt air travel", it said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eruption. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" eruptions could result in ash clouds that could "severely disrupt air travel", it said.

Nghĩa của câu:

eruption


Ý nghĩa

@eruption /i'rʌpʃn/
* danh từ
- sự phun (núi lửa)
- sự nổ ra; sự phọt ra
- (y học) sự phát ban
- sự nhú lên, sự mọc (răng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…