EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erudite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erudite
erudite /'eru:dait/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
học rộng, uyên bác
← Xem thêm từ eructs
Xem thêm từ eruditely →
Từ vựng liên quan
E
e
er
it
ru
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…