ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Errors variables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Errors variables


Errors variables

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo).
+ Một bài toán kinh tế lượng, theo đó các biến giải thích trong phân tích HỒI QUY được đo một cách không hoàn hảo do giá trị thực tế của chúng không thể quan sát được, hay do sự không chính xác khi ghi chép.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…