EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
errorless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
errorless
errorless /'erəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có sai lầm, không có lỗi; đúng, đúng đắn
← Xem thêm từ error transmission
Xem thêm từ errors →
Từ vựng liên quan
E
e
er
err
error
less
or
orle
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…