EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
error rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
error rate
error rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ sai lầm
← Xem thêm từ error probability
Xem thêm từ error ratio →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
er
err
error
or
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…