EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
errhine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
errhine
errhine /'erin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm hắt hơi
danh từ
(y học) thuốc hắt hơi
← Xem thêm từ erred
Xem thêm từ errhines →
Từ vựng liên quan
E
e
er
err
hi
hin
in
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…