ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eroded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eroded


eroded /i'roudid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị xói mòn, bị ăn mòn

Các câu ví dụ:

1. The beach had been closed to the public for three years since 2014 after it was badly eroded by tropical storms and strong waves.


Xem tất cả câu ví dụ về eroded /i'roudid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…