ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erection


erection /i'rekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đứng thẳng; sự dựng đứng
  sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương
  (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp
  (toán học) sự dựng (hình...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…