EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erectile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erectile
erectile /i'rektail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) cương
← Xem thêm từ erecter
Xem thêm từ erectility →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
er
ere
erect
re
rec
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…