ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Equivalent commodity scale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Equivalent commodity scale


Equivalent commodity scale

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương.
+ Một hệ số biểu thị bằng số áp dụng cho mức tiêu dùng các hàng hoá nhất định của các giá đình trong các hoàn cảnh khác nhau để chỉ ra mức tiêu dùng mà mỗi gia đình cần có để đạt được mức sống nhất định.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…