EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equitize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equitize
equitize
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
cổ phần hoá
← Xem thêm từ equitization
Xem thêm từ Equity →
Từ vựng liên quan
E
e
it
qu
quit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…