EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equisetum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equisetum
equisetum /,ekwi'si:təm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây mộc tặc
← Xem thêm từ equisetic
Xem thêm từ equisignal radio range beacon →
Từ vựng liên quan
E
e
is
qu
se
set
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…