ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equiponderant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equiponderant


equiponderant /,i:kwi'pɔndərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với

danh từ


  đối trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…