EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equilibrist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equilibrist
equilibrist /,i:kwilibrist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm xiếc trên dây
← Xem thêm từ equilibria
Xem thêm từ equilibristic →
Từ vựng liên quan
br
E
e
is
li
lib
qu
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…