EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equifrequent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equifrequent
equifrequent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đẳng tần
đẳng tầm
← Xem thêm từ equiffinity
Xem thêm từ equifrom →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
frequent
if
nt
qu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…