ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equifrequent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equifrequent


equifrequent

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đẳng tần

  đẳng tầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…