ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equidistant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equidistant


equidistant /'i:kwi'distənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) cách đều

@equidistant
  cách đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…