EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equiconvergent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equiconvergent
equiconvergent
Phát âm
Ý nghĩa
hội tụ đồng đẳng
← Xem thêm từ equicharacteristic
Xem thêm từ equidae →
Từ vựng liên quan
co
con
converge
convergent
E
e
en
ent
er
erg
gen
gent
ic
icon
nt
on
qu
verge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…