EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equestrienne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equestrienne
equestrienne /i,kwestri'en/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà cưỡi ngựa
người đàn bà làm xiếc trên ngựa
← Xem thêm từ equestrianship
Xem thêm từ equestriennes →
Từ vựng liên quan
E
e
en
est
qu
quest
ri
st
str
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…