ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equestrian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equestrian


equestrian /i,kwestriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự cưỡi ngựa
an equestrian statue → tượng người cưỡi ngựa

danh từ


  người cưỡi ngựa
  người làm xiếc trên ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…