ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equational


equational /i'kweiʃənl /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm cân bằng
  bù sai
  (toán học) (thuộc) phương trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…