EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equalized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equalized
equalized
Phát âm
Ý nghĩa
đượclàm cân bằng
← Xem thêm từ equalize
Xem thêm từ equalized delay line →
Từ vựng liên quan
E
e
equal
equalize
li
qu
qua
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…