ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epxonent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epxonent


epxonent

Phát âm


Ý nghĩa

  số mũ
  e. of convergance (giải tích) số mũ hội tụ
  characteristice e. of field (đại số) bậc đặc trưng của trường
  fractional e. số mũ phân
  horizontal e. of Abelian p group loại ngang của p nhóm Aben
  imaginary e. số mũ ảo
  real e. số mũ thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…