EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epithelialize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epithelialize
epithelialize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phủ đầy biểu mô
← Xem thêm từ epithelial
Xem thêm từ epithelioid →
Từ vựng liên quan
E
e
el
ep
epithelia
epithelial
he
it
li
pi
pit
pith
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…