EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epilations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epilations
epilation /,epi'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhổ lông
← Xem thêm từ epilation
Xem thêm từ epilepsies →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ep
epilation
ion
ions
la
lat
lati
on
pi
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…