ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epigraph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epigraph


epigraph /'epigrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)
  đề từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…