EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epigraph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epigraph
epigraph /'epigrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)
đề từ
← Xem thêm từ epigrams
Xem thêm từ epigrapher →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
graph
pi
pig
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…