ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epigrammatize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epigrammatize


epigrammatize /,epi'græmətaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  làm thơ trào phúng
  nói dí dỏm; viết dí dỏm

ngoại động từ


  viết thành thơ trào phúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…