EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epigrammatize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epigrammatize
epigrammatize /,epi'græmətaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
làm thơ trào phúng
nói dí dỏm; viết dí dỏm
ngoại động từ
viết thành thơ trào phúng
← Xem thêm từ epigrammatists
Xem thêm từ epigrams →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
E
e
ep
epigram
gram
gramma
ma
mat
pi
pig
ra
ram
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…