EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epigrammatism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epigrammatism
epigrammatism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thể thơ châm biếm; có tác dụng châm biếm
← Xem thêm từ epigrammatically
Xem thêm từ epigrammatist →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
E
e
ep
epigram
gram
gramma
is
ism
ma
mat
pi
pig
ra
ram
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…