EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epigonism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epigonism
epigonism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ trương bắt chước
← Xem thêm từ epigoni
Xem thêm từ epigram →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
epigoni
go
is
ism
ni
on
pi
pig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…