EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epigenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epigenetic
epigenetic /,epidʤi'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,địa chất) biểu sinh
← Xem thêm từ epigenesis
Xem thêm từ epigenous →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ep
epigene
gen
gene
genet
genetic
ic
net
pi
pig
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…