EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epigeic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epigeic
epigeic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trên mặt đất
← Xem thêm từ epigean
Xem thêm từ epigene →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
ic
pi
pig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…